Từ "lăn đùng" trong tiếng Việt có nghĩa là ngã vật xuống một cách đột ngột, thường là vì một lý do nào đó như mệt mỏi, bất ngờ, hay sức khỏe không tốt. Khi bạn nghe đến từ này, bạn có thể hình dung hình ảnh của một người hoặc vật gì đó đột ngột ngã xuống đất mà không có sự chuẩn bị trước.
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi chạy một đoạn đường dài, anh ấy lăn đùng xuống đất vì quá mệt."
"Cô ấy bị ngất và lăn đùng ra giữa đường."
"Khi nghe tin xấu, ông ấy đã lăn đùng ra đất, không thể đứng dậy được."
"Trong trận đấu bóng, cầu thủ đã lăn đùng xuống khi bị chấn thương."
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Sử dụng trong ngữ cảnh thể thao: "lăn đùng" có thể dùng để miêu tả một cầu thủ ngã xuống sân vì bị va chạm hoặc chấn thương.
Sử dụng trong ngữ cảnh đời sống: Cũng có thể dùng để mô tả một người bất ngờ ngã xuống mà không có lý do rõ ràng, như trong trường hợp bị sốc hay mệt mỏi.
Phân biệt các biến thể:
Lăn: Chỉ hành động quay tròn hoặc di chuyển qua lại.
Đùng: Nhấn mạnh sự đột ngột, mạnh mẽ trong hành động ngã xuống.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngã: Là từ chung hơn, có thể chỉ sự ngã mà không nhấn mạnh sự đột ngột.
Ngất: Cũng chỉ việc mất ý thức và ngã xuống, nhưng thường liên quan đến sức khỏe.
Đổ: Có thể dùng khi một vật gì đó không đứng vững và rơi xuống.
Từ liên quan:
Lăn: Là hành động lăn tròn, có thể không liên quan đến việc ngã.
Ngã lăn: Cũng có thể dùng để diễn tả việc ngã một cách mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải là đột ngột.
Kết luận:
Từ "lăn đùng" mang lại hình ảnh rất mạnh mẽ về sự đột ngột và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.